I. Giới thiệu tổng quan
Toyota Sienna là mẫu minivan cao cấp của Toyota, được thiết kế đặc biệt để phục vụ các gia đình và nhóm khách hàng có nhu cầu di chuyển dài ngày với không gian rộng rãi, tiện nghi và tính năng an toàn tối ưu. Với 7-8 chỗ ngồi, Toyota Sienna mang lại một không gian thoải mái cho cả gia đình và hành khách, cùng với khả năng vận hành êm ái và hiệu suất vượt trội. Đặc biệt, phiên bản hybrid của Sienna cung cấp khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu của các gia đình hiện đại muốn tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo khả năng vận hành mạnh mẽ.

Toyota Sienna không chỉ là một chiếc minivan với không gian rộng lớn mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo cho những chuyến đi xa, đi du lịch hay thậm chí là công việc, với khả năng vận hành ổn định và công nghệ tiên tiến.
II. Thiết kế nội thất
Khoang nội thất của Toyota Sienna được thiết kế rộng rãi và sang trọng, mang lại không gian thoải mái cho người lái và hành khách. Các chi tiết trong xe đều được hoàn thiện tỉ mỉ và tối ưu hóa nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển dài và sự tiện nghi tối đa.

III. Thiết kế ngoại thất
Toyota Sienna sở hữu thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, hiện đại và sang trọng, tạo nên một diện mạo ấn tượng và thu hút. Các đường nét sắc sảo và chi tiết mạ crom làm tăng thêm vẻ cao cấp cho chiếc minivan này.

IV. Ưu điểm
Toyota Sienna là sự lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc minivan cao cấp, tiện nghi và có khả năng vận hành mạnh mẽ. Với thiết kế sang trọng, không gian rộng rãi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, Sienna chắc chắn sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của mọi gia đình và mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.
V. Các dòng xe khác của Toyota
VI. Bảng giá tham khảo các dòng xe Toyota
|
Dòng xe |
Mẫu xe |
Loại xe |
Phiên bản |
Giá tham khảo (VND) |
|
Sedan |
Toyota Vios |
Hạng B |
E, G, E CVT, G CVT |
600.000.000 - 700.000.000 |
|
Toyota Camry |
Hạng D |
2.0E, 2.5Q, 2.5G, Hybrid |
1.100.000.000 - 1.400.000.000 |
|
|
Toyota Corolla Altis |
Hạng C |
1.8G, 1.8V, 1.8E |
700.000.000 - 900.000.000 |
|
|
Toyota Avalon |
Hạng E |
2.5E, 3.5Q |
1.600.000.000 - 1.800.000.000 |
|
|
SUV/Crossover |
Toyota Fortuner |
Hạng trung |
G, V, Legender |
1.000.000.000 - 1.400.000.000 |
|
Toyota RAV4 |
Cỡ nhỏ |
G, V, Hybrid |
900.000.000 - 1.200.000.000 |
|
|
Toyota Highlander |
Hạng sang |
Limited, Hybrid |
1.400.000.000 - 1.800.000.000 |
|
|
Toyota Land Cruiser Prado |
Hạng sang |
TX, VX, GX |
2.200.000.000 - 2.500.000.000 |
|
|
Toyota Land Cruiser |
Cao cấp |
VX, GX |
3.000.000.000 - 4.500.000.000 |
|
|
Bán tải |
Toyota Hilux |
Bán tải |
E, G, V, Legend |
800.000.000 - 1.100.000.000 |
|
Toyota Tacoma |
Bán tải cỡ trung |
4x2, 4x4 |
1.100.000.000 - 1.400.000.000 |
|
|
MPV |
Toyota Innova |
MPV đa dụng |
E, G, V, Venturer |
700.000.000 - 900.000.000 |
|
Toyota Sienna |
MPV cao cấp |
XLE, Limited |
1.800.000.000 - 2.500.000.000 |
|
|
Thể thao (Sports) |
Toyota 86 |
Coupe thể thao |
GT, GTS |
800.000.000 - 900.000.000 |
|
Toyota GR Supra |
Xe thể thao hiệu suất |
2.0, 3.0 |
2.500.000.000 - 3.000.000.000 |
|
|
Hybrid |
Toyota Prius |
Xe hybrid |
1.8L, 1.8L Hybrid |
800.000.000 - 900.000.000 |
|
Toyota Corolla Cross Hybrid |
SUV hybrid |
Hybrid, Hybrid Limited |
1.000.000.000 - 1.200.000.000 |
|
|
Toyota Camry Hybrid |
Sedan hạng D hybrid |
Hybrid 2.5, Hybrid 2.5Q |
1.300.000.000 - 1.500.000.000 |
|
|
Minivan |
Toyota Alphard |
Minivan cao cấp |
2.5, 3.5, Executive |
3.000.000.000 - 4.500.000.000 |
|
Toyota Vellfire |
Minivan sang trọng |
Executive, Premium |
3.500.000.000 - 4.500.000.000 |
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào khu vực, phiên bản và các chương trình khuyến mãi từ đại lý Toyota.
Toyota cũng cung cấp các chương trình ưu đãi như giảm giá, trả góp lãi suất thấp và các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ cho khách hàng.
Xem báo giá: